Characters remaining: 500/500
Translation

civil contempt

Academic
Friendly

Từ "civil contempt" trong tiếng Anh có thể được dịch "khinh thường dân sự" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ pháp dùng để chỉ hành vi không tuân thủ hoặc không tôn trọng một lệnh của tòa án trong các vụ án dân sự. Khi một cá nhân hoặc tổ chức không tuân theo lệnh của tòa án, họ có thể bị coi "civil contempt", dẫn đến việc họ có thể bị phạt hoặc bị buộc phải thực hiện những điều tòa án đã yêu cầu.

Định nghĩa:
  • Civil contempt (khinh thường dân sự): Hành vi không tuân thủ lệnh của tòa án trong các vụ án dân sự, nhằm bảo vệ quyền lợi của một bên trong vụ kiện.
dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "The judge found him in civil contempt for failing to pay child support."
    • (Thẩm phán đã xác định rằng anh ta đã khinh thường dân sự không trả tiền cấp dưỡng cho con.)
  2. dụ nâng cao:

    • "In cases of civil contempt, the court may impose fines or even jail time until compliance is achieved."
    • (Trong các trường hợp khinh thường dân sự, tòa án có thể áp đặt tiền phạt hoặc thậm chí thời gian cho đến khi người vi phạm thực hiện đúng lệnh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Contempt (khinh thường): Từ này có thể được sử dụng độc lập để chỉ sự không tôn trọng, không kính trọng đối với một điều đó.
  • Criminal contempt (khinh thường hình sự): Khác với "civil contempt", đây hành vi khinh thường có thể bị xử lý hình sự, thường liên quan đến việc gây rối trật tự tại tòa án.
  • Contempt of court (khinh thường tòa án): Đây một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm cả khinh thường dân sự hình sự.
Từ đồng nghĩa:
  • Disrespect (sự không tôn trọng): mặc dù không hoàn toàn giống nhau, từ này có thể được dùng để mô tả hành vi không tôn trọng.
  • Defiance (sự chống lại): thể hiện sự không tuân thủ một cách rõ ràng.
Idioms phrasal verbs:
  • Throw the book at someone (trừng phạt nghiêm khắc): Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "civil contempt", cụm từ này có thể được sử dụng khi một người bị xử phạt nặng nề vi phạm pháp luật.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "civil contempt", nhớ rằng chỉ áp dụng cho các vụ án dân sự, trong khi "criminal contempt" áp dụng cho các trường hợp vi phạm có thể bị xử lý hình sự.
  • "Contempt" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
Noun
  1. thua kiện

Comments and discussion on the word "civil contempt"